--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hà thủ ô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hà thủ ô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà thủ ô
+
Multiflorous knootweed
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
hà thủ ô
:
Multiflorous knootweed
+
hổ tương
:
Reciprocal, mutual, interactingTác động hỗ tươngReciprocal action, interaction
+
fragrant
:
thơm phưng phức, thơm ngát
+
shouting
:
sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò
+
footwork
:
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)